--

dead duck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead duck

+ Noun

  • kế hoạch bị dẹp bỏ
    • he finally admitted that the legislation was a dead duck
      Cuối cùng ông ta cũng thừa nhận rằng pháp luật là một sự sai lầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead duck"
Lượt xem: 970