dead duck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead duck+ Noun
- kế hoạch bị dẹp bỏ
- he finally admitted that the legislation was a dead duck
Cuối cùng ông ta cũng thừa nhận rằng pháp luật là một sự sai lầm
- he finally admitted that the legislation was a dead duck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead duck"
Lượt xem: 1023